Trong thời đại công nghệ sức khỏe, các thiết bị đeo theo dõi giấc ngủ như đồng hồ thông minh, vòng tay thể thao hay nhẫn sinh trắc học ngày càng phổ biến. Chúng có khả năng ghi lại thời gian ngủ, ước lượng các giai đoạn giấc ngủ, đo nhịp tim, nồng độ oxy trong máu và mức độ phục hồi trong khi ngủ. Nhờ vậy, người dùng có thể phần nào hiểu được chất lượng giấc ngủ của mình.
Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc: liệu các thiết bị này có đủ độ chính xác để thay thế các phương pháp chẩn đoán y học như đo đa ký giấc ngủ (PSG) tại các trung tâm chuyên sâu? Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cách hoạt động, điểm mạnh, giới hạn và cách sử dụng thiết bị đeo một cách hợp lý.
Cách hoạt động của thiết bị đeo theo dõi giấc ngủ
Các thiết bị đeo thường tích hợp một số cảm biến như:
- Cảm biến chuyển động (gia tốc kế): ghi nhận cử động cơ thể để xác định bạn đang ngủ hay thức.
- Cảm biến nhịp tim (PPG): đo nhịp tim và mức độ thay đổi nhịp tim để suy đoán các giai đoạn ngủ sâu hoặc mơ (REM).
- Cảm biến oxy máu (SpO₂): giúp phát hiện tình trạng giảm oxy trong lúc ngủ, gợi ý nguy cơ ngưng thở khi ngủ.
- Cảm biến nhiệt độ da: phản ánh nhịp sinh học tự nhiên của cơ thể.
- Microphone (ở một số mẫu cao cấp): ghi nhận âm thanh như ngáy hoặc thở bất thường.
Dữ liệu thu thập sẽ được thuật toán xử lý để đưa ra ước lượng về thời gian ngủ, chất lượng ngủ, hiệu suất ngủ và các giai đoạn của giấc ngủ.
Thiết bị đeo có thể thay thế xét nghiệm giấc ngủ chuyên sâu không?
Câu trả lời ngắn gọn là: không thể thay thế hoàn toàn.
- Thiết bị đeo không đo được sóng não (EEG) – yếu tố then chốt trong chẩn đoán các giai đoạn giấc ngủ chính xác.
- Các chỉ số về REM/NREM chỉ là ước lượng, không thể thay thế kết quả từ PSG.
- Không thể phát hiện được các rối loạn đặc thù như co giật, hành vi bất thường, hoặc ngưng thở khi ngủ phức tạp.
Tuy nhiên, thiết bị đeo lại có lợi thế rõ rệt về tính tiện dụng, chi phí thấp và khả năng theo dõi giấc ngủ trong thời gian dài tại nhà.
Mức độ chính xác của thiết bị đeo
Theo các nghiên cứu đối chứng:
- Khả năng phân biệt ngủ và thức khá cao (độ chính xác khoảng 85–95%).
- Ước lượng tổng thời gian ngủ có sai số khoảng ±30 phút so với đo PSG.
- Xác định các giai đoạn REM/NREM có độ chính xác thấp hơn (50–70%).
- Dự đoán ngưng thở khi ngủ thông qua SpO₂ và nhịp tim chỉ mang tính định hướng ban đầu, chưa đủ để chẩn đoán.
Ứng dụng trong thực tế
- Theo dõi mất ngủ kéo dài: giúp xác định rõ giờ đi ngủ và thức dậy thực tế, hỗ trợ điều chỉnh hành vi và áp dụng các liệu pháp như CBTi.
- Khuyến khích thay đổi thói quen: phản hồi trực quan từ thiết bị giúp người dùng chủ động cải thiện lịch trình ngủ.
- Sàng lọc nguy cơ ngưng thở khi ngủ: nếu phát hiện dấu hiệu như dao động SpO₂ hoặc nhịp tim bất thường về đêm, có thể đề xuất đo PSG để xác định.
- Đánh giá hiệu quả điều trị: theo dõi tiến triển sau khi áp dụng các can thiệp như liệu pháp ánh sáng, CBTi, điều chỉnh thói quen ngủ.
Những điều cần lưu ý
- Thiết bị đeo không chẩn đoán được các rối loạn giấc ngủ phức tạp.
- Độ chính xác không đồng đều giữa các hãng
- Một số người có thể rơi vào tình trạng ám ảnh theo dõi giấc ngủ, gây lo lắng không cần thiết.
Nên sử dụng thiết bị đeo trong những trường hợp nào?
- Người khỏe mạnh: dùng để duy trì thói quen ngủ lành mạnh, tăng nhận thức về giấc ngủ.
- Người bị mất ngủ chức năng: theo dõi tiến triển sau can thiệp hành vi hoặc tâm lý.
- Người nghi ngờ ngưng thở khi ngủ: dùng để phát hiện dấu hiệu ban đầu, nhưng không thay thế xét nghiệm PSG chuyên sâu.
- Người đang điều trị bằng máy PAP: thiết bị đeo không đủ chức năng giám sát chuyên sâu như thiết bị y tế chuyên dụng.
Kết luận
Thiết bị đeo theo dõi giấc ngủ là một công cụ hữu ích giúp người dùng hiểu hơn về thói quen ngủ của mình và hỗ trợ việc thay đổi hành vi. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế các công cụ chẩn đoán y học chuyên sâu như đo đa ký giấc ngủ (PSG).
Việc sử dụng thiết bị đeo cần được hiểu đúng: đây là công cụ hỗ trợ lối sống, không phải công cụ y tế chính thức. Người dùng và bác sĩ nên phối hợp đánh giá lâm sàng toàn diện nếu nghi ngờ có rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng.
Tài liệu tham khảo:
-
de Zambotti, M., Cellini, N., Goldstone, A., Colrain, I. M., & Baker, F. C. (2019). Wearable Sleep Technology in Clinical and Research Settings. Medicine & Science in Sports & Exercise, 51(7), 1538–1557.
-
Chinoy, E. D., Cuellar, J. A., Huwa, K. E., et al. (2021). Performance of seven consumer sleep-tracking devices compared with polysomnography. Sleep, 44(5), zsaa291.
-
Martin, J. L., & Hakim, A. D. (2011). Wrist actigraphy. Chest, 139(6), 1514–1527.
-
Ko, P. R., Kientz, J. A., Choe, E. K., et al. (2020). Consumer wearable device use for sleep tracking in clinical populations. Nature and Science of Sleep, 12, 1–9.