Trong những năm gần đây, khoa học đã chứng minh rõ ràng rằng giấc ngủ không chỉ là yếu tố giúp cơ thể nghỉ ngơi, mà còn có vai trò quyết định trong việc duy trì sức khỏe tim mạch. Nhiều nghiên cứu dịch tễ học và sinh học phân tử cho thấy các rối loạn giấc ngủ như mất ngủ, ngủ quá ít, ngủ quá nhiều, ngưng thở khi ngủ (OSA), hoặc rối loạn nhịp sinh học đều làm tăng nguy cơ mắc và làm nặng thêm các bệnh tim mạch. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã xếp giấc ngủ vào nhóm “yếu tố nguy cơ mới nổi” trong dự phòng bệnh tim mạch.

Cơ chế sinh lý bệnh: Giấc ngủ ảnh hưởng đến tim mạch như thế nào?

Khi bạn ngủ không đủ, ngủ không ngon hoặc bị rối loạn giấc ngủ kéo dài, cơ thể không chỉ đơn thuần bị mệt mỏi. Nhiều hệ thống sinh học sẽ bị xáo trộn, đặc biệt là các cơ chế ảnh hưởng trực tiếp đến tim và mạch máu.

1. Tăng hoạt động thần kinh giao cảm

  • Thiếu ngủ, thức khuya hoặc ngưng thở khi ngủ khiến hệ thần kinh giao cảm bị kích hoạt quá mức.
  • Tình trạng này gây co mạch, tăng nhịp tim và huyết áp, từ đó làm tăng gánh nặng cho tim và thúc đẩy xơ vữa động mạch.

2. Rối loạn nội tiết và chuyển hóa

  • Thiếu ngủ làm tăng hormone cortisol (căng thẳng), ghrelin (kích thích thèm ăn), đồng thời giảm nhạy cảm với insulin.

  • Điều này dẫn đến tăng huyết áp, rối loạn đường huyết (tiền đái tháo đường), tăng cholesterol — tất cả đều là yếu tố nguy cơ tim mạch.

3. Viêm hệ thống âm ỉ

  • Mất ngủ và OSA làm tăng nồng độ các chất gây viêm như IL-6, TNF-α, CRP.
  • Đây là phản ứng viêm mạn tính làm tổn thương thành mạch, thúc đẩy xơ vữa.

4. Thiếu oxy mô ban đêm

  • Trong ngưng thở khi ngủ, oxy máu tụt xuống nhiều lần trong đêm.
  • Điều này khiến tim bị thiếu oxy lặp đi lặp lại, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, suy tim và tổn thương cơ tim.

Các rối loạn giấc ngủ liên quan đến bệnh tim mạch

1. Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)

Là rối loạn có mối liên hệ chặt chẽ nhất với tim mạch

Người mắc OSA có nguy cơ cao bị:

  • Tăng huyết áp kháng trị
  • Suy tim sung huyết
  • Rối loạn nhịp (như rung nhĩ)
  • Đột tử ban đêm

2. Mất ngủ mạn tính

Làm tăng nguy cơ cao huyết áp, bệnh mạch vành, đột quỵ, đặc biệt ở người có căng thẳng tâm lý hoặc trầm cảm.

3. Ngủ quá ít hoặc quá nhiều

Ngủ dưới 6 giờ hoặc trên 9 giờ mỗi đêm đều liên quan đến tăng nguy cơ tử vong do tim mạch. Giấc ngủ không hồi phục (ngủ nhiều nhưng không cảm thấy khoẻ) là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ biến cố mạch vành.

4. Rối loạn nhịp sinh học

Thức khuya, làm việc ca đêm hoặc lệch múi giờ thường xuyên làm rối loạn điều hòa tim mạch:

  • Mất đỉnh huyết áp ban ngày
  • Tăng nhịp tim nền
  • Tăng cortisol đêm

Vai trò của đo đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG)

Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn để chẩn đoán OSA, giúp đánh giá chính xác:

  • Số lần ngưng thở/giảm thở mỗi giờ ngủ (AHI)
  • Mức độ giảm oxy máu
  • Thời gian ngủ thực tế, hiệu suất giấc ngủ

PSG được khuyến cáo thực hiện ở người có:

  • Tăng huyết áp kháng trị
  • Rối loạn nhịp không rõ nguyên nhân
  • Suy tim EF giảm hoặc bảo tồn
  • Đái tháo đường kiểm soát kém

Điều trị OSA có cải thiện bệnh tim mạch không?

Nhiều nghiên cứu lớn cho thấy:  Sử dụng máy thở áp lực dương liên tục (CPAP):

  • Giảm huyết áp về đêm 2–4 mmHg
  • Giảm tần suất rung nhĩ tái phát
  • Tăng khả năng gắng sức ở bệnh nhân suy tim
  • Cải thiện đường huyết ở người đái tháo đường

Tuy nhiên, hiệu quả tối ưu chỉ đạt được nếu: Dùng CPAP ít nhất 4 giờ mỗi đêm, liên tục nhiều tháng

Khi nào cần tầm soát rối loạn giấc ngủ?

Người bệnh tim mạch nên được hỏi và đánh giá giấc ngủ nếu có:

  • Tăng huyết áp không đáp ứng thuốc
  • Ngủ ngáy to, có ngưng thở khi ngủ
  • Rối loạn nhịp, đau ngực về đêm
  • Buồn ngủ ban ngày quá mức, hay gật gù
  • Béo phì, hội chứng chuyển hóa

Câu hỏi sàng lọc đơn giản: Bạn có ngáy to không? Bạn có hay thức dậy mệt mỏi, đau đầu buổi sáng? Bạn có buồn ngủ nhiều ban ngày không?

Kết luận

Giấc ngủ không chỉ là giai đoạn phục hồi đơn thuần mà còn là yếu tố sinh học cốt lõi giữ cân bằng cho hệ tim mạch. Việc phát hiện và điều trị các rối loạn giấc ngủ như ngưng thở khi ngủ, mất ngủ kéo dài, hoặc rối loạn nhịp sinh học sẽ giúp giảm nguy cơ bệnh tim, cải thiện tiên lượng và chất lượng sống.

Các chuyên gia tim mạch và giấc ngủ cần phối hợp chặt chẽ để đưa yếu tố giấc ngủ vào chiến lược chăm sóc toàn diện người bệnh tim mạch.

Tài liệu tham khảo

  1. Somers VK et al. Sleep apnea and cardiovascular disease: Circulation. 2008;118(10):1080–1111.

  2. Javaheri S et al. Sleep apnea and cardiovascular disease: Circulation. 2021;144(3):e56–e67.

  3. Wang Y et al. Association between insomnia and cardiovascular outcomes: Eur J Prev Cardiol. 2022;29(2):333–343.

  4. McEvoy RD et al. CPAP for prevention of cardiovascular events in OSA. N Engl J Med. 2016;375(10):919–931.